--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cán bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cán bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán bộ
+ noun
Cadre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cán bộ"
:
cán bộ
cặn bã
chán bứ
con bé
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
cán bộ
:
Cadre
+
viscidity
:
tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
+
unreciprocated
:
không được đền đáp lại; không được đáp lại
+
fortify
:
củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêmto fortify one's courage củng cố lòng dũng cảm
+
covey
:
ổ gà gô